|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétablir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rétablir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tá»± Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được láºp lại, được khôi phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La discipline s'est rétablie | | kỉ luáºt đã được khôi phục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est rétabli | | anh ta đã bình phục |
|
|
|
|